Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải bắp
[cải bắp]
|
danh từ
(Head) cabbage
Chuyên ngành Việt - Anh
cải bắp
[cải bắp]
|
Sinh học
cabbage
Từ điển Việt - Việt
cải bắp
|
danh từ
cây rau ăn lá, thân thảo; có tên khoa học là Brassica oleracea, họ Cải. Lá dày, mép uốn lượn, ở phía trên không ôm thân. Cải bắp là cây trồng có năng suất cao, được gieo trồng khắp nơi trên thế giới. Đã lai tạo chọn được nhiều giống cải bắp, phổ biến là loại cải bắp cuốn. Có nhiều giống khác nhau như cải bắp trắng, cải bắp đỏ, cải bắp chịu nhiệt, sulơ (cải hoa).
Nhà ăn vẫn hai món chí cốt trại lính: súp cải bắp và thịt băm viên. (Tô Hoài)